256-Bit-Hash
mã băm 256 bit
Passwort ausblenden
Ẩn mật khẩu
Passwort einblenden
Hiện mật khẩu
Gruppe
Nhóm
Suche für Einträge in dieser Gruppe aktivieren
Cho phép tìm kiếm trong nhóm này
Auto-Type aktivieren
Cho phép tự động nhập
Auto-Type-Sequenz
Tự động nhập liên tục
Standard-Auto-Type-Sequenz verwenden
Sử dụng tự động nhập liên tục là mặc định
Gruppe und alle enthaltenen Einträge löschen
Xóa nhóm cùng toàn bộ mục con
Tag
Gắn nhãn
Diesen Tag von allen Einträgen entfernen
Xóa gắn nhãn cho tất cả các mục
Umbenennen
Đổi tên
Diesen Tag von allen Einträgen entfernen?
Bạn muốn xóa gắn nhãn cho tất cả các mục không?
Der Tag wird von allen Einträgen entfernt. Diese Aktion kann nicht rückgängig gemacht werden.
Gắn nhãn này sẽ bị xóa khỏi tất cả các mục. Sẽ không thể khôi phục lại hành động này.
Tag existiert bereits
Gắn nhãn này đã tồn tại
Ein Tag mit diesem Namen ist bereits vorhanden. Bitte einen anderen Namen wählen.
Gắn nhãn có tên này đã tồn tại. Vui lòng chọn tên khác.
Ungültiger Name
Tên không hợp lệ
Der Tag-Name darf folgende Zeichen nicht enthalten: {}. Bitte diese entfernen.
Tên gắn nhãn này không được chứa ký tự {}. Vui lòng xóa chúng đi.
Generator-Voreinstellungen
Trình tự động cài sẵn
Neue Voreinstellung
Cài sẵn mới
Voreinstellung löschen
Xóa cài sẵn
Voreinstellung
cài sẵn
In Voreinstellungsliste anzeigen
Hiển thị danh sách cài sẵn
Standardmäßig ausgewählt
Lựa chọn theo mặc định
Standardlänge
Độ dài mặc định
Lateinische Großbuchstaben
Những chữ Latinh chữ hoa
Lateinische Kleinbuchstaben
Những chữ Latinh chữ thường
Ziffern
Những chữ số
Sonderzeichen
Những biểu tượng đặc biệt
Klammern
Dấu ngoặc đơn
Erweiterte ASCII-Zeichen
Những ký tự ASCII cao
Ähnliche Zeichen
Những biểu tượng mơ hồ
Zusätzliche Symbole angeben
Những biểu tượng bổ sung khác bao gồm
Beispiel für ein generiertes Passwort
Ví dụ về một mật khẩu được tự sinh
Muster
Mẫu
Mit Mustern können eigene Regeln zur Auswahl von Zeichen festgelegt werden. Beispielsweise werden mit 1-AA Passwörter generiert, die mit einer Ziffer starten, gefolgt von einem Bindestrich und zwei Großbuchstaben. Folgende Symbole stehen zur Verfügung:
Các mẫu có thể được sử dụng để xác định quy tắc tùy chỉnh để chọn ký tự. Ví dụ: 1-AA sẽ tạo mật khẩu bắt đầu bằng một chữ số, theo sau là dấu gạch ngang và hai chữ cái. Bạn có thể sử dụng các ký hiệu sau:
Alle Zeichen
Tất cả những biểu tượng
Zusätzliche oben hinzugefügte Zeichen
Biểu tượng bổ sung được thêm ở trên
Hauptschlüssel geändert
Khóa chính đã được thay đổi
Der Hauptschlüssel für diese Datenbank wurde geändert. Bitte das neue Passwort eingeben.
Khóa chính đã được thay đổi cho cơ sở dữ liệu này. Vui lòng nhập một khóa mới
Hauptschlüssel abgelaufen
Khóa chính đã hết hạn
Der Hauptschlüssel für diese Datenkbank ist abgelaufen. Bitte geben Sie einen neuen Schlüssel ein.
Khóa chính cho cơ sở dữ liệu này đã hết hạn. Vui lòng nhập một khóa mới
Passwort (Wiederholung)
Nhập một khẩu một lần nữa
Enter
Lối vào
Esc
No translations found
Website-Symbol herunterladen und verwenden
Tải xuống và sử dụng biểu tượng phím tắt của trang web
Eigenes Icon auswählen
Lựa chọn biểu tượng tùy chỉnh
Leer
Trống
Zum Anlegen neuer Einträge den obigen {} Button benutzen
thêm mới bằng nút bấm {} ở trên
Gruppe
Nhóm

KeeWeb invites you to become a translator to help them translate their KeeWeb App project.

Sign up for free or login to start contributing.